– Nguồn: jjwxc.com
STT | Theo điểm yêu thích | Theo điểm tích lũy |
1 | Priest | Priest |
2 | Mặc Hương Đồng Khứu | Mộc Tô Lý |
3 | Mộc Tô Lý | Vu Triết |
4 | Vu Triết | Tây Tử Tự |
5 | Hoài Thượng | Hoài Thượng |
6 | Mạn Mạn Hà Kỳ Đa | Lữ Thiên Dật |
7 | Mộc Qua Hoàng | Mạn Mạn Hà Kỳ Đa |
8 | Tây Tử Tự | Tương Tử Bối |
9 | Phi Thiên Dạ Tường | Nguyệt Hạ Điệp Ảnh |
10 | Lục Dã Thiên Hạc | Phi Thiên Dạ Tường |
11 | Trúc Dĩ | Điệp Chi Linh |
12 | Trĩ Sở | Ngữ Tiếu Lan San |
13 | Tương Tử Bối | Lạp Miên Hoa Đường Đích Thố Tử |
14 | Lạp Miên Hoa Đường Đích Thố Tử | Xuân Phong Lựu Hỏa |
15 | Đằng La Vi Chi | Khúc Tiểu Khúc |
16 | Bắc Nam | Tiếu Giai Nhân |
17 | Nguyệt Hạ Điệp Ảnh | Trĩ Sở |
18 | Phù Hoa | Lục Dã Thiên Hạc |
19 | Phong Lưu Thư Ngốc | Mộc Qua Hoàng |
20 | Khúc Tiểu Khúc | Thanh Sắc Vũ Dực |
21 | Tê Kiến | Mạc Thần Hoan |
22 | Ngữ Tiếu Lan San | Phù Hoa |
23 | Mạc Thần Hoan | Cố Tranh |
24 | Lữ Thiên Dật | Nhan Lương Vũ |
25 | Nhất Thập Tứ Châu | Phong Lưu Thư Ngốc |
26 | Nhĩ Đông Thố Tử | Mặc Hương Đồng Khứu |
27 | Mặc Bảo Phi Bảo | Tiêu Đường Đông Qua |
28 | Đường Tửu Khanh | Khương Chi Ngư |
29 | Nhan Lương Vũ | Long Thất |
30 | Mộng Khê Thạch | Trúc Dĩ |
31 | Twentine | Vĩ Ngư |
32 | Long Thất | Thối Qua |
33 | Xuân Phong Lựu Hỏa | Bắc Nam |
34 | Dẫn Lộ Tinh | Nhĩ Đông Thố Tử |
35 | Vĩ Ngư | Thanh Mỗi |
36 | Điệp Chi Linh | Thời Tinh Thảo |
37 | Xuân Đao Hàn | Mộc Hề Nương |
38 | Thối Qua | Quyết Tuyệt |
39 | Tức Tức Đích Miêu | Xuân Khê Địch Hiểu |
40 | Kỵ Kình Nam Khứ | Mặc Tây Kha |
41 | Nhĩ Nhã | Đằng La Vi Chi |
42 | Tây Tây Đặc | Hồng Thứ Bắc |
43 | Điềm Thố Ngư | Quân Tử Dĩ Trạch |
44 | Tiếu Giai Nhân | Thụy Mang |
45 | Bất Chỉ Thị Khỏa Thái | Nhất Thập Tứ Châu |
46 | Tô Du Bính | Đường Tửu Khanh |
47 | Tiêu Đường Đông Qua | Mộng Tiêu Nhị |
48 | Bất Vấn Tam Cửu | Mộng Khê Thạch |
49 | Hồng Thứ Bắc | Vọng Nha |
50 | Bắc Khuynh | Thất Bảo Tô |
– Người lập bảng: Andy –